Viện ĐTTT
26 Sep, 2025
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) | Giải thích ngắn gọn |
| 1 | Architecture | Kiến trúc | Cấu trúc tổng thể của một hệ thống máy tính hoặc phần mềm. |
| 2 | Algorithm | Thuật toán | Một tập hợp các bước hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề. |
| 3 | Syntax | Cú pháp | Tập hợp các quy tắc định nghĩa cấu trúc của một ngôn ngữ lập trình. |
| 4 | Framework | Khung làm việc | Một tập hợp các thư viện, quy ước và công cụ hỗ trợ xây dựng ứng dụng. |
| 5 | Library | Thư viện | Tập hợp các hàm và đoạn mã có sẵn để lập trình viên sử dụng. |
| 6 | API (Application Programming Interface) | Giao diện lập trình ứng dụng | Tập hợp các quy tắc cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau. |
| 7 | Protocol | Giao thức | Tập hợp các quy tắc chi phối việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị. |
| 8 | Configuration | Cấu hình | Các thiết lập và thông số của phần cứng hoặc phần mềm. |
| 9 | Deployment | Triển khai | Quá trình đưa ứng dụng từ môi trường phát triển sang môi trường hoạt động thực tế. |
| 10 | Scalability | Khả năng mở rộng | Khả năng của hệ thống xử lý lượng công việc tăng lên (tăng người dùng, dữ liệu). |
| 11 | Variable | Biến | Vị trí lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong chương trình. |
| 12 | Function / Method | Hàm / Phương thức | Một khối mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. |
| 13 | Loop | Vòng lặp | Cấu trúc điều khiển lặp đi lặp lại một khối mã cho đến khi điều kiện dừng. |
| 14 | Conditional Statement | Câu lệnh điều kiện | Câu lệnh thực thi các hành động khác nhau dựa trên kết quả kiểm tra điều kiện (ví dụ: if/else). |
| 15 | Debugging | Gỡ lỗi | Quá trình tìm kiếm và sửa lỗi trong mã nguồn. |
| 16 | Compilation | Biên dịch | Quá trình chuyển đổi mã nguồn thành mã máy (machine code). |
| 17 | Interpretation | Thông dịch | Quá trình thực thi mã nguồn từng dòng một. |
| 18 | Repository (Repo) | Kho lưu trữ (Kho mã nguồn) | Nơi lưu trữ và quản lý phiên bản mã nguồn, thường dùng Git. |
| 19 | Branch | Nhánh (trong Git) | Một bản sao độc lập của mã nguồn, dùng để phát triển tính năng mới. |
| 20 | Merge | Gộp | Kết hợp các thay đổi từ một nhánh vào nhánh khác. |
| 21 | Commit | Cam kết | Lưu lại một tập hợp các thay đổi vào kho mã nguồn. |
| 22 | Object-Oriented Programming (OOP) | Lập trình hướng đối tượng | Mô hình lập trình dựa trên khái niệm "đối tượng" (object). |
| 23 | Inheritance | Kế thừa | Cho phép một đối tượng/lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ đối tượng/lớp khác. |
| 24 | Polymorphism | Đa hình | Khả năng của một đối tượng có nhiều hình thức hoặc thực hiện nhiều hành động. |
| 25 | Encapsulation | Đóng gói | Bảo vệ dữ liệu bên trong một đối tượng, chỉ cho phép truy cập qua các phương thức được định nghĩa. |
| 26 | Latency | Độ trễ | Thời gian cần thiết để dữ liệu di chuyển từ điểm này đến điểm khác. |
| 27 | Bandwidth | Băng thông | Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối trong một khoảng thời gian. |
| 28 | Load Balancer | Bộ cân bằng tải | Thiết bị hoặc phần mềm phân phối lưu lượng truy cập mạng đến nhiều máy chủ. |
| 29 | Gateway | Cổng giao tiếp | Điểm mạng hoạt động như điểm truy cập vào một mạng khác. |
| 30 | Firewall | Tường lửa | Hệ thống an ninh mạng kiểm soát lưu lượng truy cập đến và đi. |
| 31 | VPN (Virtual Private Network) | Mạng riêng ảo | Kết nối an toàn qua mạng công cộng (Internet). |
| 32 | Caching | Bộ nhớ đệm | Lưu trữ dữ liệu tạm thời để truy cập nhanh hơn trong tương lai. |
| 33 | Containerization | Công nghệ Container | Đóng gói ứng dụng cùng với tất cả thư viện, cấu hình cần thiết để chạy. |
| 34 | Virtual Machine (VM) | Máy ảo | Một hệ thống máy tính được mô phỏng bởi phần mềm. |
| 35 | Microservices | Kiến trúc Microservices | Xây dựng ứng dụng dưới dạng tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập, có thể triển khai riêng biệt. |
| 36 | Query | Truy vấn | Yêu cầu thông tin từ cơ sở dữ liệu. |
| 37 | Schema | Lược đồ | Cấu trúc hoặc bố cục của cơ sở dữ liệu. |
| 38 | Index | Chỉ mục | Cấu trúc dữ liệu giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. |
| 39 | Normalization | Chuẩn hóa | Quá trình tổ chức lại các trường và bảng để giảm sự dư thừa dữ liệu. |
| 40 | Transaction | Giao dịch | Một chuỗi các hoạt động cơ sở dữ liệu được thực hiện như một đơn vị logic. |
| 41 | Relational Database | Cơ sở dữ liệu quan hệ | Cơ sở dữ liệu được tổ chức dưới dạng các bảng liên kết với nhau. |
| 42 | NoSQL | Cơ sở dữ liệu phi quan hệ | Loại cơ sở dữ liệu không sử dụng cấu trúc bảng truyền thống (ví dụ: MongoDB). |
| 43 | Agile | Phương pháp Agile | Phương pháp quản lý dự án linh hoạt, ưu tiên làm việc theo chu kỳ ngắn. |
| 44 | Scrum | Khung Scrum | Một khung làm việc phổ biến trong Agile. |
| 45 | Sprints | Vòng lặp (trong Scrum) | Một chu kỳ thời gian ngắn (thường 2-4 tuần) để hoàn thành một tập hợp công việc. |
| 46 | CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery) | Tích hợp/Triển khai liên tục | Tập hợp các thực hành tự động hóa việc xây dựng, kiểm thử và triển khai mã. |
| 47 | Vulnerability | Lỗ hổng bảo mật | Điểm yếu trong hệ thống có thể bị khai thác. |
| 48 | Encryption | Mã hóa | Quá trình chuyển đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa. |
| 49 | Authentication | Xác thực | Quá trình xác minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống. |
| 50 | Authorization | Ủy quyền | Quá trình cấp quyền cho người dùng đã được xác thực truy cập vào tài nguyên. |
Trang web này sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và phân tích lưu lượng truy cập, nhằm mang lại cho bạn trải nghiệm tốt hơn. Chính sách Cookie