50 Thuật ngữ IT tiếng Anh bạn cần biết khi đọc tài liệu kỹ thuật

  • author-image

    Viện ĐTTT

  • created-date 26 Sep, 2025
blog-thumbnail
Đọc tài liệu kỹ thuật (technical documentation) là một kỹ năng thiết yếu trong lĩnh vực Công nghệ và Lập trình. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, có thể khiến việc tiếp thu kiến thức trở nên khó khăn.

Bài viết này tổng hợp 50 thuật ngữ tiếng Anh cốt lõi, bao gồm 5 chủ đề, giúp bạn tự tin hơn khi "ngâm cứu" các tài liệu, hướng dẫn, và blog công nghệ quốc tế.

  • Thuật ngữ Chung và Cơ bản (General & Basic Concepts)
  • Thuật ngữ Lập trình (Programming Concepts)
  • Thuật ngữ Mạng và Máy chủ (Networking & Server)
  • Thuật ngữ Cơ sở dữ liệu và Dữ liệu (Database & Data)
  • Thuật ngữ Quy trình Phát triển và An ninh (Development Process & Security)


STTThuật ngữ (Tiếng Anh)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)Giải thích ngắn gọn
1ArchitectureKiến trúcCấu trúc tổng thể của một hệ thống máy tính hoặc phần mềm.
2AlgorithmThuật toánMột tập hợp các bước hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề.
3SyntaxCú phápTập hợp các quy tắc định nghĩa cấu trúc của một ngôn ngữ lập trình.
4FrameworkKhung làm việcMột tập hợp các thư viện, quy ước và công cụ hỗ trợ xây dựng ứng dụng.
5LibraryThư việnTập hợp các hàm và đoạn mã có sẵn để lập trình viên sử dụng.
6API (Application Programming Interface)Giao diện lập trình ứng dụngTập hợp các quy tắc cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau.
7ProtocolGiao thứcTập hợp các quy tắc chi phối việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị.
8ConfigurationCấu hìnhCác thiết lập và thông số của phần cứng hoặc phần mềm.
9DeploymentTriển khaiQuá trình đưa ứng dụng từ môi trường phát triển sang môi trường hoạt động thực tế.
10ScalabilityKhả năng mở rộngKhả năng của hệ thống xử lý lượng công việc tăng lên (tăng người dùng, dữ liệu).
11VariableBiếnVị trí lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong chương trình.
12Function / MethodHàm / Phương thứcMột khối mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
13LoopVòng lặpCấu trúc điều khiển lặp đi lặp lại một khối mã cho đến khi điều kiện dừng.
14Conditional StatementCâu lệnh điều kiệnCâu lệnh thực thi các hành động khác nhau dựa trên kết quả kiểm tra điều kiện (ví dụ: if/else).
15DebuggingGỡ lỗiQuá trình tìm kiếm và sửa lỗi trong mã nguồn.
16CompilationBiên dịchQuá trình chuyển đổi mã nguồn thành mã máy (machine code).
17InterpretationThông dịchQuá trình thực thi mã nguồn từng dòng một.
18Repository (Repo)Kho lưu trữ (Kho mã nguồn)Nơi lưu trữ và quản lý phiên bản mã nguồn, thường dùng Git.
19BranchNhánh (trong Git)Một bản sao độc lập của mã nguồn, dùng để phát triển tính năng mới.
20MergeGộpKết hợp các thay đổi từ một nhánh vào nhánh khác.
21CommitCam kếtLưu lại một tập hợp các thay đổi vào kho mã nguồn.
22Object-Oriented Programming (OOP)Lập trình hướng đối tượngMô hình lập trình dựa trên khái niệm "đối tượng" (object).
23InheritanceKế thừaCho phép một đối tượng/lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ đối tượng/lớp khác.
24PolymorphismĐa hìnhKhả năng của một đối tượng có nhiều hình thức hoặc thực hiện nhiều hành động.
25EncapsulationĐóng góiBảo vệ dữ liệu bên trong một đối tượng, chỉ cho phép truy cập qua các phương thức được định nghĩa.
26LatencyĐộ trễThời gian cần thiết để dữ liệu di chuyển từ điểm này đến điểm khác.
27BandwidthBăng thôngLượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối trong một khoảng thời gian.
28Load BalancerBộ cân bằng tảiThiết bị hoặc phần mềm phân phối lưu lượng truy cập mạng đến nhiều máy chủ.
29GatewayCổng giao tiếpĐiểm mạng hoạt động như điểm truy cập vào một mạng khác.
30FirewallTường lửaHệ thống an ninh mạng kiểm soát lưu lượng truy cập đến và đi.
31VPN (Virtual Private Network)Mạng riêng ảoKết nối an toàn qua mạng công cộng (Internet).
32CachingBộ nhớ đệmLưu trữ dữ liệu tạm thời để truy cập nhanh hơn trong tương lai.
33ContainerizationCông nghệ ContainerĐóng gói ứng dụng cùng với tất cả thư viện, cấu hình cần thiết để chạy.
34Virtual Machine (VM)Máy ảoMột hệ thống máy tính được mô phỏng bởi phần mềm.
35MicroservicesKiến trúc MicroservicesXây dựng ứng dụng dưới dạng tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập, có thể triển khai riêng biệt.
36QueryTruy vấnYêu cầu thông tin từ cơ sở dữ liệu.
37SchemaLược đồCấu trúc hoặc bố cục của cơ sở dữ liệu.
38IndexChỉ mụcCấu trúc dữ liệu giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
39NormalizationChuẩn hóaQuá trình tổ chức lại các trường và bảng để giảm sự dư thừa dữ liệu.
40TransactionGiao dịchMột chuỗi các hoạt động cơ sở dữ liệu được thực hiện như một đơn vị logic.
41Relational DatabaseCơ sở dữ liệu quan hệCơ sở dữ liệu được tổ chức dưới dạng các bảng liên kết với nhau.
42NoSQLCơ sở dữ liệu phi quan hệLoại cơ sở dữ liệu không sử dụng cấu trúc bảng truyền thống (ví dụ: MongoDB).
43AgilePhương pháp AgilePhương pháp quản lý dự án linh hoạt, ưu tiên làm việc theo chu kỳ ngắn.
44ScrumKhung ScrumMột khung làm việc phổ biến trong Agile.
45SprintsVòng lặp (trong Scrum)Một chu kỳ thời gian ngắn (thường 2-4 tuần) để hoàn thành một tập hợp công việc.
46CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery)Tích hợp/Triển khai liên tụcTập hợp các thực hành tự động hóa việc xây dựng, kiểm thử và triển khai mã.
47VulnerabilityLỗ hổng bảo mậtĐiểm yếu trong hệ thống có thể bị khai thác.
48EncryptionMã hóaQuá trình chuyển đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa.
49AuthenticationXác thựcQuá trình xác minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống.
50AuthorizationỦy quyềnQuá trình cấp quyền cho người dùng đã được xác thực truy cập vào tài nguyên.